Có 2 kết quả:
点阵式打印机 diǎn zhèn shì dǎ yìn jī ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ ㄕˋ ㄉㄚˇ ㄧㄣˋ ㄐㄧ • 點陣式打印機 diǎn zhèn shì dǎ yìn jī ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ ㄕˋ ㄉㄚˇ ㄧㄣˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
dot matrix printer
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
dot matrix printer
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0